Có 4 kết quả:

麻将 má jiàng ㄇㄚˊ ㄐㄧㄤˋ麻將 má jiàng ㄇㄚˊ ㄐㄧㄤˋ麻酱 má jiàng ㄇㄚˊ ㄐㄧㄤˋ麻醬 má jiàng ㄇㄚˊ ㄐㄧㄤˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) mahjong
(2) CL:副[fu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) mahjong
(2) CL:副[fu4]

Từ điển Trung-Anh

sesame paste

Từ điển Trung-Anh

sesame paste